Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phẹt, phịch, phiệt
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: HOIP (竹人戈心)
Unicode: U+7B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): とびあ.がる (tobia.garu)
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0