Có 3 kết quả:
dát • đác • đát
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮旦
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一
Thương Hiệt: HAM (竹日一)
Unicode: U+7B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đát
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: daat3
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: daat3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dát mỏng, dát vàng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lác đác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)