Có 1 kết quả:
tỉ
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮𠂔
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨ノ
Thương Hiệt: HLXH (竹中重竹)
Unicode: U+7B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zǐ ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆか (yuka)
Âm Quảng Đông: dai6, zi2
Âm Pinyin: zǐ ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆか (yuka)
Âm Quảng Đông: dai6, zi2
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỉ (em trai)