Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂔
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨ノ
Thương Hiệt: HLXH (竹中重竹)
Unicode: U+7B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆか (yuka)
Âm Quảng Đông: dai6, zi2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (em trai)