Có 1 kết quả:
đệ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮⿹丿弔
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: HNLH (竹弓中竹)
Unicode: U+7B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đệ
Âm Quan thoại: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), テイ (tei)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6
Âm Quan thoại: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), テイ (tei)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đệ tử, huynh đệ