Có 1 kết quả:
linh
Âm Nôm: linh
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮令
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HOII (竹人戈戈)
Unicode: U+7B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮令
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HOII (竹人戈戈)
Unicode: U+7B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ちりよけ (chiriyoke)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4, ling6
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ちりよけ (chiriyoke)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4, ling6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục linh (tên vị thuốc)