Có 1 kết quả:

sịa
Âm Nôm: sịa
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: HHS (竹竹尸)
Unicode: U+7B2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạc, trá, trách
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6, zok6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

sịa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sàng sịa