Có 2 kết quả:
nò • nõ
Âm Nôm: nò, nõ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮奴
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一フ丶
Thương Hiệt: HVE (竹女水)
Unicode: U+7B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮奴
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一フ丶
Thương Hiệt: HVE (竹女水)
Unicode: U+7B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nô
Âm Pinyin: nú ㄋㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu), ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): とりかご (torikago)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: nou4
Âm Pinyin: nú ㄋㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu), ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): とりかご (torikago)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: nou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đóng nò
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nõ điếu