Có 4 kết quả:

càucảucẩu
Âm Nôm: càu, , cảu, cẩu
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: HPR (竹心口)
Unicode: U+7B31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu,
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

càu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

càu nhàu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

cảu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cảu nhảu, càu nhàu

cẩu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)