Có 1 kết quả:
già
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮加
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: HKSR (竹大尸口)
Unicode: U+7B33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: già
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あしぶえ (ashibue)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あしぶえ (ashibue)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già (ống địch của dân Hồ)