Có 1 kết quả:
phạm
Âm Nôm: phạm
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮氾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一フフ
Thương Hiệt: HESU (竹水尸山)
Unicode: U+7B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮氾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一フフ
Thương Hiệt: HESU (竹水尸山)
Unicode: U+7B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạm
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan6
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
họ Phạm