Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一フ
Thương Hiệt: HPT (竹心廿)
Unicode: U+7B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ささ (sasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0