Có 1 kết quả:

tiên
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一フノ丶
Thương Hiệt: HIJ (竹戈十)
Unicode: U+7B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

tiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (giấy viết, lá thơ)