Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cung
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: HMSL (竹一尸中)
Unicode: U+7B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Quảng Đông: kung1, kung4

Tự hình 1

Dị thể 1