Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HIKP (竹戈大心)
Unicode: U+7B3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộng, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: lung4, lung5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (lồng chim)