Có 1 kết quả:

lạt
Âm Nôm: lạt
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HHER (竹竹水口)
Unicode: U+7B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt buộc