Có 1 kết quả:
lạt
Âm Nôm: lạt
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⺮各
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HHER (竹竹水口)
Unicode: U+7B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⺮各
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HHER (竹竹水口)
Unicode: U+7B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): わんかご (wan kago), たば.ねる (taba.neru), つか.ねる (tsuka.neru)
Âm Nhật (kunyomi): わんかご (wan kago), たば.ねる (taba.neru), つか.ねる (tsuka.neru)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt buộc