Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhài, que, quế
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮圭
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: HGG (竹土土)
Unicode: U+7B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮圭
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: HGG (竹土土)
Unicode: U+7B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: gai3
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: gai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0