Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trìTổng nét: 12
Bộ:
trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⺮池Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶一フ丨フThương Hiệt: HEPD (竹水心木)
Unicode:
U+7B42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận