Có 1 kết quả:
tên
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮先
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: HHGU (竹竹土山)
Unicode: U+7B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ささら (sasara)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ささら (sasara)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũi tên