Có 2 kết quả:
bút • phút
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺮聿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: HLQ (竹中手)
Unicode: U+7B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bút
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふで (fude)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふで (fude)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bút nghiên; bút tích; bút pháp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phút chốc