Có 1 kết quả:
cung
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮邛
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: HMNL (竹一弓中)
Unicode: U+7B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung (tre vót làm gậy)