Có 3 kết quả:
đấng • đẳng • đứng
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮寺
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
Thương Hiệt: HGDI (竹土木戈)
Unicode: U+7B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đẳng
Âm Pinyin: děng ㄉㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), など (nado), -ら (-ra)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang2
Âm Pinyin: děng ㄉㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), など (nado), -ら (-ra)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang2
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đấng anh hùng, đấng cứu tinh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cao đẳng, đẳng cấp; đeo đẳng; siêu đẳng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên