Có 1 kết quả:
thuyên
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮全
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: HOMG (竹人一土)
Unicode: U+7B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うけ (uke), うえ (ue)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うけ (uke), うえ (ue)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (cái nơm úp cá)