Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: HOMG (竹人一土)
Unicode: U+7B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うけ (uke), うえ (ue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (cái nơm úp cá)