Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuẩn, duẫn
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮旬
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: HPA (竹心日)
Unicode: U+7B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮旬
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: HPA (竹心日)
Unicode: U+7B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duẩn, tấn, tuẩn
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たけのこ (takenoko), たかんな (takan na)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon2
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たけのこ (takenoko), たかんな (takan na)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon2
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0