Có 3 kết quả:
phiệt • phẹt • phịch
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮伐
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: HOI (竹人戈)
Unicode: U+7B4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạt, phiệt
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハツ (hatsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Hàn: 벌
Âm Quảng Đông: fat6
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハツ (hatsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Hàn: 벌
Âm Quảng Đông: fat6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiệt tử (bè nổi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhổ phẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi phịch