Có 1 kết quả:

trúc
Âm Nôm: trúc
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: HMNJ (竹一弓十)
Unicode: U+7B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trúc
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

trúc

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến trúc