Có 1 kết quả:

đồng
Âm Nôm: đồng
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HBMR (竹月一口)
Unicode: U+7B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ, tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ (tsutsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung2, tung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

đồng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trúc đồng(ống tre)