Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮行
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: HHON (竹竹人弓)
Unicode: U+7B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮行
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: HHON (竹竹人弓)
Unicode: U+7B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): たけむしろ (takemushiro)
Âm Quảng Đông: hang4, hong4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): たけむしろ (takemushiro)
Âm Quảng Đông: hang4, hong4
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0