Có 1 kết quả:

chổi
Âm Nôm: chổi
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HQD (竹手木)
Unicode: U+7B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chổi tre