Có 1 kết quả:

tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フノフ一丨
Thương Hiệt: HPPJ (竹心心十)
Unicode: U+7B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (vách bằng tre)