Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: HFSM (竹火尸一)
Unicode: U+7B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Quảng Đông: dong1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1