Có 2 kết quả:
lang • lẵng
Âm Nôm: lang, lẵng
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮良
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HIAV (竹戈日女)
Unicode: U+7B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮良
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HIAV (竹戈日女)
Unicode: U+7B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: long4
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: long4
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái lẵng hoa