Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiển
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⺮見
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HBUU (竹月山山)
Unicode: U+7B67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⺮見
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HBUU (竹月山山)
Unicode: U+7B67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gaan2, gan2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gaan2, gan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0