Có 4 kết quả:
dũng • rỗng • thúng • đồng
Âm Nôm: dũng, rỗng, thúng, đồng
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮甬
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: HNIB (竹弓戈月)
Unicode: U+7B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮甬
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: HNIB (竹弓戈月)
Unicode: U+7B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ, tǒng ㄊㄨㄥˇ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung2, tung4
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ, tǒng ㄊㄨㄥˇ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung2, tung4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà rỗng, rỗng tuếch
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
buôn thúng bán mẹt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trúc đồng(ống tre)