Có 1 kết quả:

tráp
Âm Nôm: tráp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一一丨フ
Thương Hiệt: HSWL (竹尸田中)
Unicode: U+7B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tráp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tráp