Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺮成Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一ノフフノ丶Thương Hiệt: HIHS (竹戈竹尸)
Unicode:
U+7B6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận