Có 3 kết quả:
toan • toán • trông
Âm Nôm: toan, toán, trông
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⺮弄
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HMGT (竹一土廿)
Unicode: U+7B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⺮弄
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HMGT (竹一土廿)
Unicode: U+7B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toán
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろばん (soroban), かぞ.える (kazo.eru)
Âm Quảng Đông: syun3
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろばん (soroban), かぞ.える (kazo.eru)
Âm Quảng Đông: syun3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toan đi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tính toán
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trông chờ