Có 2 kết quả:
phệ • vầu
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺮巫
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: HMOO (竹一人人)
Unicode: U+7B6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phệ, thệ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): うらな.う (urana.u), めどぎ (medogi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): うらな.う (urana.u), めどぎ (medogi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai6
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phệ (bói dịch bằng cỏ thi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)