Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sịa
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⺮作
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: HOHS (竹人竹尸)
Unicode: U+7B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⺮作
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: HOHS (竹人竹尸)
Unicode: U+7B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc
Âm Pinyin: zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): しゃく (shaku)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zok6
Âm Pinyin: zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): しゃく (shaku)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zok6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0