Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiểu
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺮攸
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOLK (竹人中大)
Unicode: U+7B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺮攸
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOLK (竹人中大)
Unicode: U+7B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiểu
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2, siu6
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2, siu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0