Có 2 kết quả:
sao • sáo
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮肖
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HFB (竹火月)
Unicode: U+7B72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: saau1
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: saau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sao (cái giá, cái gàu tre)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ống sáo