Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮廷
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HNKG (竹弓大土)
Unicode: U+7B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮廷
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HNKG (竹弓大土)
Unicode: U+7B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): いとくだ (itokuda)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: jin4, ting4
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): いとくだ (itokuda)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: jin4, ting4
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0