Có 1 kết quả:
diên
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮延
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: HNKM (竹弓大一)
Unicode: U+7B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diên tịch, hỉ diên (tiệc cưới)