Có 1 kết quả:

trù
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: HQKI (竹手大戈)
Unicode: U+7B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

trù

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù tính, dự trù