Có 1 kết quả:

giản
Âm Nôm: giản
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HLSA (竹中尸日)
Unicode: U+7B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giản dị, đơn giản