Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HHHJ (竹竹竹十)
Unicode: U+7B84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài, phỉ, tị, tỳ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˋ, pái ㄆㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi), ヘキ (heki), ヘイ (hei), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: bei6, paai4

Tự hình 1

Dị thể 7