Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: xế
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ丶一フノフ
Thương Hiệt: HBOP (竹月人心)
Unicode: U+7B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ丶一フノフ
Thương Hiệt: HBOP (竹月人心)
Unicode: U+7B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bề, tỵ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): へら (hera), の (no), くし (kushi)
Âm Hàn: 비
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): へら (hera), の (no), くし (kushi)
Âm Hàn: 비
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0