Có 3 kết quả:
cá • có • rá
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá biệt; cá nhân; cá tính
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rổ rá
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê