Có 3 kết quả:
cá • có • rá
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮固
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: HWJR (竹田十口)
Unicode: U+7B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cá
Âm Quan thoại: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: go3
Âm Quan thoại: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: go3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá biệt; cá nhân; cá tính
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rổ rá