Có 1 kết quả:
tiên
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮戔
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HII (竹戈戈)
Unicode: U+7B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiên (giấy viết, lá thơ)