Có 2 kết quả:
cô • cơ
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺮⿰⺘匝
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: HQSB (竹手尸月)
Unicode: U+7B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): たが (taga)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: fu1, ku1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): たが (taga)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: fu1, ku1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kim cô (niền thần kẹp đầu Tôn hành giả)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết cơ, châm cơ (nhẫn khâu)