Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: HQMB (竹手一月)
Unicode: U+7B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiến, tinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), セン (sen)
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2